減感剤
げんかんざい「GIẢM CẢM TỄ」
☆ Danh từ
Chất khử nhạy

減感剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減感剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
減感 げんかん
desensitization, hyposensitization
増感剤 ぞーかんざい
chất làm nhạy
感熱剤 かんねつざい
đốt nóng thuốc cảm quang
光増感剤 こーぞーかんざい
chất nhạy quang
抗感染剤 こーかんせんざい
thuốc chống lây nhiễm
感光乳剤 かんこうにゅうざい
photosensitive emulsion