Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 減極剤
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
減感剤 げんかんざい
chất khử nhạy
高性能減水剤 こうせいのうげんすいざい
chất siêu dẻo hóa, phụ gia siêu dẻo (chất giảm nước tầm cao)
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
神経筋脱分極剤 しんけいすじだつぶんきょくざい
chất chẹn thần kinh cơ khử cực