減税政策
げんぜいせいさく「GIẢM THUẾ CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách giảm thuế

減税政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減税政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
減反政策 げんたんせいさく
chính sách (của) việc giảm bớt diện tích (dưới sự trồng trọt)
減税 げんぜい
hạ thuế
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
パソコン減税 パソコンげんぜい
giảm thuế pc
累減税 るいげんぜい
hệ thống đánh thuế giảm dần
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách