Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渟名城入姫命
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen
名城 めいじょう
lâu đài nổi tiếng
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
入城 にゅうじょう
sự tiến vào thành (giành chiến thắng và tiến vào chiếm thành của kẻ thù).
茅渟鯛 ちぬだい チヌダイ
cá chẽm đầu đen, cá heo đen Nhật Bản, cá tráp biển
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp