渡り線
わたりせん「ĐỘ TUYẾN」
Dây câu

渡り線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡り線
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea