渡中
とちゅう「ĐỘ TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi đến Trung Quốc

Bảng chia động từ của 渡中
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡中する/とちゅうする |
Quá khứ (た) | 渡中した |
Phủ định (未然) | 渡中しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡中します |
te (て) | 渡中して |
Khả năng (可能) | 渡中できる |
Thụ động (受身) | 渡中される |
Sai khiến (使役) | 渡中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡中すられる |
Điều kiện (条件) | 渡中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡中しろ |
Ý chí (意向) | 渡中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡中するな |
渡中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡中
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.