Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡利かき
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
権利譲渡 けんりじょうと
chuyển nhượng.
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
権利譲渡証書 けんりじょうとしょうしょ
giấy chứng nhận chuyển nhượng quyền sở hữu
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.