渡加
とか「ĐỘ GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến Canada

Bảng chia động từ của 渡加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡加する/とかする |
Quá khứ (た) | 渡加した |
Phủ định (未然) | 渡加しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡加します |
te (て) | 渡加して |
Khả năng (可能) | 渡加できる |
Thụ động (受身) | 渡加される |
Sai khiến (使役) | 渡加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡加すられる |
Điều kiện (条件) | 渡加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡加しろ |
Ý chí (意向) | 渡加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡加するな |
渡加 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡加
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.