渡台
とたい「ĐỘ THAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến Đài Loan

Bảng chia động từ của 渡台
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡台する/とたいする |
Quá khứ (た) | 渡台した |
Phủ định (未然) | 渡台しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡台します |
te (て) | 渡台して |
Khả năng (可能) | 渡台できる |
Thụ động (受身) | 渡台される |
Sai khiến (使役) | 渡台させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡台すられる |
Điều kiện (条件) | 渡台すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡台しろ |
Ý chí (意向) | 渡台しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡台するな |
渡台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.