Các từ liên quan tới 渡嘉敷陸軍補助施設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
陸軍 りくぐん
lục quân
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).