Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡島国
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島国 しまぐに とうごく
đảo quốc
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
島嶼国 とうしょこく
quốc đảo
島帝国 とうていこく しまていこく
đế quốc hòn đảo