Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡島支庁
支庁 しちょう
văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước
島庁 とうちょう しまちょう
văn phòng chính quyền của đảo
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
支払い渡し しはらいわたし
chứng từ khi trả tiền.