Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡島砂原駅
砂原 すなはら
vùng đất cát rộng lớn, bãi cát lớn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).