Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡正元
正元 しょうげん
thời Shougen (1259.3.26-1260.4.13)
元正 がんしょう
năm mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.