Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡洋爆撃
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
渡洋 とよう
sự vượt qua đại dương
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.