渡独
とどく「ĐỘ ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến nước Đức

Bảng chia động từ của 渡独
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡独する/とどくする |
Quá khứ (た) | 渡独した |
Phủ định (未然) | 渡独しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡独します |
te (て) | 渡独して |
Khả năng (可能) | 渡独できる |
Thụ động (受身) | 渡独される |
Sai khiến (使役) | 渡独させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡独すられる |
Điều kiện (条件) | 渡独すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡独しろ |
Ý chí (意向) | 渡独しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡独するな |
渡独 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡独
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs