Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡線車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).