Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡航文書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡航 とこう
việc đi du lịch xa bằng đường biển
渡航者 とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡航する とこうする
Đi bằng tàu hoặc đi bằng máy bay