渡西
とせい「ĐỘ TÂY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến Tây Ban Nha

Bảng chia động từ của 渡西
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡西する/とせいする |
Quá khứ (た) | 渡西した |
Phủ định (未然) | 渡西しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡西します |
te (て) | 渡西して |
Khả năng (可能) | 渡西できる |
Thụ động (受身) | 渡西される |
Sai khiến (使役) | 渡西させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡西すられる |
Điều kiện (条件) | 渡西すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡西しろ |
Ý chí (意向) | 渡西しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡西するな |
渡西 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡西
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.