渡豪
とごう「ĐỘ HÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi đến Australia

Bảng chia động từ của 渡豪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡豪する/とごうする |
Quá khứ (た) | 渡豪した |
Phủ định (未然) | 渡豪しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡豪します |
te (て) | 渡豪して |
Khả năng (可能) | 渡豪できる |
Thụ động (受身) | 渡豪される |
Sai khiến (使役) | 渡豪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡豪すられる |
Điều kiện (条件) | 渡豪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡豪しろ |
Ý chí (意向) | 渡豪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡豪するな |
渡豪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡豪
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản