Các từ liên quan tới 渡辺プロダクション・ワタナベエンターテインメントの所属者一覧
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
閲覧者 えつらんしゃ
người xem