Các từ liên quan tới 渡辺信一郎 (中国史学者)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国史 ちゅうごくし
lịch sử Trung Quốc
史学者 しがくしゃ
sử gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国文学史 こくぶんがくし
lịch sử (của) văn học tiếng nhật
一国者 いっこくもの いちこくしゃ
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
国学者 こくがくしゃ
người có học (của) văn học và văn hóa tiếng nhật (cổ xưa)