Các từ liên quan tới 渡辺信一郎 (文化人類学者)
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文化人類学 ぶんかじんるいがく
nhân chủng học văn hóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.