文化人類学
ぶんかじんるいがく
☆ Danh từ
Nhân chủng học văn hóa

文化人類学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化人類学
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
文化人 ぶんかじん
người (của) văn hóa; người có văn hóa
化石人類 かせきじんるい
người hóa thạch