Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺内蔵太
内辺 うちわたり ないへん
precincts of the Imperial palace
内蔵 ないぞう
sự lắp đặt bên trong
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
内蔵テンキーパッド ないぞうテンキーパッド
bộ phím số được nhúng
内蔵モデム ないぞうモデム
môđem tích hợp
内蔵HDD3.5 ないぞうHDD3.5
ổ HDD tích hợp 3.5 inch
内蔵HDD ないぞうHDD
ổ cứng HDD tích hợp