Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺南岳
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
南蛮渡来 なんばんとらい
(articles) imported to Japan by early European traders
岳 たけ だけ
núi cao.