Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺南岳
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
南蛮渡来 なんばんとらい
du nhập từ phương Tây (đặc biệt là Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha) vào Nhật Bản trong thế kỷ 16-17
岳 たけ だけ
núi cao.