Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺政香
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.