Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺教具製作所
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
教具 きょうぐ
đồ dùng dạy học; công cụ dạy học; giáo cụ
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.