Các từ liên quan tới 渡辺格 (ミュージシャン)
nhà soạn nhạc
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
譲渡価格 じょうとかかく
giá chuyển nhượng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
四辺形格子 しへんけいこうし
mạng lưới tứ giác
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.