Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
登山家 とざんか
Người leo núi
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).