Các từ liên quan tới 渡辺真理 (建築家)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建築 けんちく
kiến trúc
建家 たてや
Tòa nhà
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.