Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺碧斗
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
斗 とます と
Sao Đẩu
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧空 へきくう
bầu trời xanh
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧雲 へきうん
đám mây có màu hơi xanh