Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺等
等辺 とうへん
cạnh bằng nhau.
等辺等角 とーへんとーかく
bằng cạnh và bằng góc
不等辺 ふとうへん
không bằng nhau đứng bên
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
等辺等角の とうへんとうかくの
regular
不等辺の ふとうへんの
inequilateral
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Phái Watanabe cũ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).