Các từ liên quan tới 渡辺篤史の建もの探訪
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
建築史 けんちくし
lịch sử kiến trúc
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
角の辺 かどのへん
cạnh của góc
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
この辺 このへん
khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây