Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺美佐子
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử