Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡辺美優紀
優美 ゆうび
thiện mỹ.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
優美な ゆうびな
kiều diễm
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên