Các từ liên quan tới 渡辺裕太 (ギタリスト)
ギタリスト ギターリスト
người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật