Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡邉知晃
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
知り渡る しりわたる
được nhiều người biết đến
知れ渡る しれわたる
được nhiều người biết đến, lan truyền rộng khắp
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.