知り渡る
しりわたる「TRI ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Được nhiều người biết đến

Bảng chia động từ của 知り渡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知り渡る/しりわたるる |
Quá khứ (た) | 知り渡った |
Phủ định (未然) | 知り渡らない |
Lịch sự (丁寧) | 知り渡ります |
te (て) | 知り渡って |
Khả năng (可能) | 知り渡れる |
Thụ động (受身) | 知り渡られる |
Sai khiến (使役) | 知り渡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知り渡られる |
Điều kiện (条件) | 知り渡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 知り渡れ |
Ý chí (意向) | 知り渡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 知り渡るな |
知り渡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知り渡る
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
知れ渡る しれわたる
được nhiều người biết đến, lan truyền rộng khắp
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
鳴り渡る なりわたる
vang xa khắp nơi (nghĩa bóng) danh tiếng được lan truyền rộng khắp
照り渡る てりわたる
chiếu sáng mọi nơi; (ánh sáng) lan tỏa khắp nơi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知り得る しりえる
nhận biết
知る限り しるかぎり
như xa như tôi biết