Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渡部恵一郎
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一部 いちぶ
một bản (copy)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp