Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.