Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
渥然たる
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
かねをかける かねをかける
tiền cược