Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マリ
Mali
渥然 あくぜん
glossy
渥地 あくち
vùng đầm lầy
優渥 ゆうあく
nhã nhặn; khoan dung; nhân từ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
渥然たる
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ