渦動
かどう「QUA ĐỘNG」
☆ Danh từ
Gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc

Từ đồng nghĩa của 渦動
noun
渦動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渦動
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
渦 うず
xoáy
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
渦巻 うずまき
xoáy
極渦 きょくうず きょくか
xoáy cực