Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
渦 うず
xoáy
笑いの渦 わらいのうず
clamor (của) tiếng cười
政争の渦 せいそうのうず
xoáy nước (của) sự xung đột chính trị
渦動 かどう
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
渦巻 うずまき
極渦 きょくうず きょくか
xoáy cực
渦雷 からい うずかみなり
cơn bão có gió lốc xoáy