Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渦巻き上がる
うずまきあがる
xoáy.
渦巻き うずまき
xoáy; hoa
巻き上がる まきあがる
cuộn lên trên
渦巻 うずまき
xoáy
渦巻き状 うずまきじょう
xoắn ốc
渦巻き形 うずまきがた
tạo dáng đường xoắn ốc
渦巻きポンプ うずまきポンプ
cái bơm ly tâm
渦巻く うずまく
xoáy (nước); làm xoáy lốc; (khói) cuồn cuộn lên; rối loạn
渦巻き模様 うずまきもよう
hoa văn xoắn ốc
Đăng nhập để xem giải thích