Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
渦 うず
xoáy
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
渦動 かどう
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
渦潮 うずしお
dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy (ở biển)
渦巻 うずまき
渦中 かちゅう
xoáy nước; cơn lốc