Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渦電流 うずでんりゅう
dòng điện xoáy
渦流 かりゅう
dòng xoáy; xoáy
渦流ファン かりゅうファン
regenerative fan, vortex flow fan
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
電気式/充電式 でんきしき/じゅうでんしき
Điện hoặc sạc điện