Các từ liên quan tới 渦電流式レールブレーキ
渦電流 うずでんりゅう
dòng điện xoáy
渦流 かりゅう
dòng xoáy; xoáy
渦流ファン かりゅうファン
regenerative fan, vortex flow fan
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.