渦流ファン
かりゅうファン
☆ Danh từ
Regenerative fan, vortex flow fan

渦流ファン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渦流ファン
渦流 かりゅう
dòng xoáy; xoáy
渦電流 うずでんりゅう
dòng điện xoáy
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ファン ファン
người hâm mộ; fan
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
PCファン PCファン
quạt PC