渦流
かりゅう「QUA LƯU」
☆ Danh từ
Dòng xoáy; xoáy
渦流
を
含
む
空気流
Dòng không khí xoáy
自由渦流
れ
Dòng xoáy tự do
渦流現象
Hiện tượng xoáy

渦流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渦流
渦流ファン かりゅうファン
regenerative fan, vortex flow fan
渦流量計 かりゅうりょうけい
đồng hồ đo lưu lượng dòng xoáy
渦電流 うずでんりゅう
dòng điện xoáy
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
渦 うず
xoáy
渦動 かどう
gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc
渦潮 うずしお
dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy (ở biển)